Có 2 kết quả:

網關 wǎng guān ㄨㄤˇ ㄍㄨㄢ网关 wǎng guān ㄨㄤˇ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) network router
(2) gateway (to Internet or between networks)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) network router
(2) gateway (to Internet or between networks)

Bình luận 0